Có 1 kết quả:
辛苦 xīn kǔ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exhausting
(2) hard
(3) tough
(4) arduous
(5) to work hard
(6) to go to a lot of trouble
(7) hardship(s)
(2) hard
(3) tough
(4) arduous
(5) to work hard
(6) to go to a lot of trouble
(7) hardship(s)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0